🔍
Search:
ĐÌNH TRỆ
🌟
ĐÌNH TRỆ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르다.
1
ĐÌNH TRỆ:
Sự vật hay sự việc nào đó giậm chân tại chỗ không thể phát triển lên được.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름.
1
SỰ ĐÌNH TRỆ:
Sự giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên của sự vật hay sự việc nào đó.
-
Động từ
-
1
어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르게 되다.
1
BỊ ĐÌNH TRỆ:
Sự vật hay sự việc nào đó bị giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên được.
-
Động từ
-
1
어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있다.
1
ĐÌNH TRỆ, BẾ TẮC:
Trạng thái nào đó trở nên trì trệ, không có sự thay đổi hoặc không tiến triển hơn mà cứ giữ nguyên như vậy.
-
Động từ
-
1
어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있다.
1
BỊ ĐÌNH TRỆ, BỊ BẾ TẮC:
Trạng thái nào đó bị trì trệ, không có sự thay đổi hoặc không tiến triển hơn mà cứ giữ nguyên như vậy.
-
Danh từ
-
1
상태가 더 나아가지 못하고 계속 그 자리에 있음. 또는 그런 상태.
1
SỰ GIẬM CHÂN TẠI CHỖ, SỰ ĐÌNH TRỆ:
Trạng thái không có tiến triển hơn mà liên tục dừng lại ở vị trí đó. Hoặc trạng thái như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그쳐 있는 시기.
1
THỜI KÌ ĐÌNH TRỆ, THỜI KÌ NGƯNG TRỆ:
Thời kì những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.
-
Danh từ
-
1
교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않음.
1
SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ TẮC NGHẼN, SỰ ĐÌNH TRỆ:
Việc cơ sở vật chất về giao thông hay thông tin không thông suốt với nhau do bị đứt hoặc do bị tắc nghẽn.
-
Động từ
-
1
어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그치다.
1
ĐÌNH TRỆ, NGƯNG TRỆ:
Những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.
-
2
움직임이 원활하지 못하고 한자리에 머무르다.
2
TẮC NGHẼN, NGƯNG TRỆ:
Chuyển động không thể suôn sẻ mà dừng ở một chỗ.
-
Động từ
-
1
소통이 제대로 이루어지지 않고 막히다.
1
BỊ TRỞ NGẠI, BỊ TẮC NGHẼN, BỊ ĐÌNH TRỆ:
Sự trao đổi bị vướng mắc và không thành.
-
2
혈관이 막히어 몸의 피가 제대로 통하지 않다.
2
BỊ NHỒI MÁU:
Máu trong cơ thể không lưu thông bình thường nên huyết quản bị tắc nghẽn.
-
Động từ
-
1
어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그치게 되다.
1
BỊ ĐÌNH TRỆ, BỊ NGƯNG TRỆ:
Những điều như công việc hay tình huống nào đó trở nên không thể phát triển hay tăng trưởng mà bị dừng ở mức độ nhất định.
-
2
움직임이 원활하지 못하고 한자리에 머무르게 되다.
2
BỊ NGƯNG TRỆ, BỊ TẮC NGHẼN:
Chuyển động không thể suôn sẻ mà trở nên bị dừng ở một chỗ.
-
Động từ
-
1
교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않게 되다.
1
TRỞ NÊN KHÔNG THÔNG SUỐT, BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ TẮC NGHẼN, BỊ ĐÌNH TRỆ:
Sự liên kết của hạ tầng giao thông hay hạ tầng viễn thông bị ngăn chặn hoặc cắt đứt nên trở nên không thông suốt với nhau.
-
Danh từ
-
1
소통이 제대로 이루어지지 않고 막힘.
1
SỰ TRỞ NGẠI, SỰ TẮC NGHẼN, SỰ ĐÌNH TRỆ:
Việc trao đổi bị vướng mắc và không thành.
-
2
혈관이 막히어 몸의 피가 제대로 통하지 않음.
2
SỰ NHỒI MÁU, SỰ KHÔNG LƯU THÔNG:
Việc máu trong cơ thể không lưu thông bình thường nên huyết quản bị tắc nghẽn.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그침.
1
SỰ ĐÌNH TRỆ, SỰ NGƯNG TRỆ:
Việc những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.
-
2
움직임이 원활하지 못하고 한자리에 머무름. 또는 그 상태.
2
SỰ NGƯNG TRỆ, SỰ TẮC NGHẼN, TRẠNG THÁI NGƯNG TRỆ, TRẠNG THÁI TẮC NGHẼN:
Việc những chuyển động không suôn sẻ và dừng ở một chỗ. Hoặc trạng thái đó.
-
☆☆
Động từ
-
1
실, 줄, 끈 등의 이어진 것이 잘라져 따로 떨어지게 되다.
1
BỊ GÃY:
Vật kéo dài như chỉ, dây, sợi… bị cắt và đứt rời ra.
-
2
관계가 이어지지 않게 되다.
2
BỊ CẮT ĐỨT:
Mối quan hệ không còn được tiếp diễn.
-
3
계속해 오던 일이나 생각이 하지 않게 되거나 멈추게 되다.
3
BỊ CẮT ĐỨT:
Suy nghĩ hay việc đang làm bị dừng hay không được làm nữa.
-
4
전기나 수도 등의 공급이 중단되다.
4
BỊ NGẮT:
Việc cung cấp những thứ như điện hay nước... bị gián đoạn.
-
5
신문이나 우유 등의 배달이 중단되다.
5
BỊ NGỪNG:
Việc giao báo hay sữa... bị ngừng.
-
6
사람이나 물품이 오가지 못하도록 길이 막히다.
6
BỊ GIÁN ĐOẠN:
Đường bị tắc nên người hay vật không qua lại được.
-
7
하던 말이 잠시 멈춰지다.
7
BỊ GIÁN ĐOẠN:
Lời đang nói tạm thời bị ngừng.
-
8
말을 하거나 글을 읽을 때 마디와 마디 사이에서 잠시 멈춰지다.
8
BỊ NGẮT:
Bi tạm dừng giữa đoạn này và đoạn khác khi nói hoặc đọc bài.
-
9
목숨이 이어지지 않게 되다.
9
CHẾT:
Mạng sống không còn được tiếp diễn.
-
10
전화나 인터넷으로 말이나 생각을 주고받는 일이 중단되다.
10
BỊ NGẮT, BỊ GIÁN ĐOẠN:
Việc trao đổi lời nói hay suy nghĩ qua điện thoại hay internet bị gián đoạn.
-
11
계속되던 운행이 되지 않다.
11
BỊ ĐÌNH TRỆ:
Sự vận hành không được tiếp tục.
🌟
ĐÌNH TRỆ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
도로의 폭이 갑자기 좁아져서 일어나는 교통 정체 현상.
1.
HIỆN TƯỢNG THẮT NÚT CỔ CHAI:
Hiện tượng đình trệ giao thông xảy ra do bề rộng của con đường đột nhiên hẹp lại.